tôn Đức thắng中文是什么意思
发音:
"tôn Đức thắng" en Anglais "tôn Đức thắng" en Chinois
中文翻译手机版
- 孙德胜
- "nông Đức mạnh" 中文翻译 : 农德孟
- "thích quảng Đức" 中文翻译 : 释广德
- "trần Đức lương" 中文翻译 : 陈德良
- "thủ Đức" 中文翻译 : 守德市
- "lê thần tông" 中文翻译 : 黎神宗
- "lý thần tông" 中文翻译 : 李神宗
- "bảo thắng" 中文翻译 : 阮福保陞
- "phùng khắc khoan" 中文翻译 : 冯克宽
- "nguyễn công hoan" 中文翻译 : 阮公欢
- "district de nông cống" 中文翻译 : 农贡县
- "nguyễn công phượng" 中文翻译 : 阮公凤
- "district de Đức trọng" 中文翻译 : 德重县
- "sông công" 中文翻译 : 公河市
- "trần thái tông" 中文翻译 : 陈煚
- "trần thánh tông" 中文翻译 : 陈圣宗
- "Đặng trần côn" 中文翻译 : 邓陈琨
- "district de bảo thắng" 中文翻译 : 保胜县
- "nguyễn ngọc thơ" 中文翻译 : 阮玉书
- "district de thủ Đức" 中文翻译 : 守德郡
- "district de Đức thọ" 中文翻译 : 德寿县
- "lê Đức thọ" 中文翻译 : 黎德寿
- "nguyễn công trứ" 中文翻译 : 阮公著
- "trịnh công sơn" 中文翻译 : 郑公山
- "nguyễn anh Đức" 中文翻译 : 阮英德
- "tôn thất thuyết" 中文翻译 : 尊室說
- "tôlé" 中文翻译 : 音标:[tole]adj.(车体)加有钢板的
相关词汇
相邻词汇
tôn Đức thắng的中文翻译,tôn Đức thắng是什么意思,怎么用汉语翻译tôn Đức thắng,tôn Đức thắng的中文意思,tôn Đức thắng的中文,tôn Đức thắng in Chinese,tôn Đức thắng的中文,发音,例句,用法和解释由查查法语词典提供,版权所有违者必究。